Tượng phật phong thuỷ là gì ?

Tượng Phật theo phong thuỷ không những là một biểu tượng thờ cúng thiêng liêng, còn ẩn chứa trong mình một số ý nghĩa có ảnh hưởng đến sức khoẻ và môi trường sống. Tượng Phật cũng được sử dụng như một biểu tượng của niềm tôn kính, lòng bao dung, và sự nhân từ. Trong phong thuỷ, tượng Phật cũng tượng trưng cho cảm giác bình yên, trạng thái tĩnh lặng, và sự cân đối năng lượng. Tượng Phật cũng có thể được sử dụng để tăng sự tập trung và thiền định trong môi trường sống. Người ta cũng sử dụng tượng trong không gian thiền định hoặc chốn tâm linh nhằm tăng sự yên bình và tĩnh tâm.
Truyền thuyết tượng phật phong thuỷ
- Truyền thuyết về tượng phật Quan Âm

Một trong những truyền thuyết nổi tiếng nhất về tượng phật Quan Âm là truyền thuyết về Quan Âm Thị Kính. Trong truyền thuyết này, Quan Âm Thị Kính là một cô gái xinh đẹp, hiền hậu, có tấm lòng nhân từ, cứu giúp chúng sinh. Cô đã quyết định xuống tóc để tu hành theo Phật, cứu giúp những chúng sinh gặp tai ương, bệnh tật. Truyền thuyết còn thể hiện lòng tin tưởng của người xưa đối với sự xuất hiện của Quan Âm Bồ Tát, vị Phật đại diện cho lòng nhân từ, cứu giúp chúng sinh. Tượng phật Quan Âm là một vật phẩm phong thuỷ được tin là giúp đem tới tài lộc, an lành và thịnh vượng cho gia đình.
- Truyền thuyết về tượng phật Di Lặc
Một truyền thuyết khác xung quanh tượng phật Di Lặc là truyền thuyết về Bố Đại Hoà thượng. Trong truyền thuyết này, Bố Đại Hoà thượng là một vị hoà thượng có thân thể mập mạp, bụng to, miệng hay cười mỉm, tay xách bầu hồ lô. Ông được coi là hiện thân của Phật Di Lặc, vị Phật đại diện cho sự an khang, phú quý. Truyền thuyết còn thể hiện lòng tin tưởng của người xưa đối với việc xuất hiện của Phật Di Lặc, vị Phật đại diện cho sự giàu có, thịnh vượng. Tượng phật Di Lặc là một vật phẩm phong thuỷ được tin là giúp đem tới tài lộc, thịnh vượng và an lành cho chủ nhân.

- Truyền thuyết về tượng phật Bồ Tát: Ngoài tượng phật Quan Âm và tượng phật Di Lặc, còn có nhiều loại tượng phật Bồ Tát khác, mỗi loại tượng phật Bồ Tát lại mang một ý nghĩa khác nhau.
- Tượng phật Văn Thù Bồ Tát: Tượng phật Văn Thù Bồ Tát tượng trưng cho trí tuệ, sáng suốt.
- Tượng phật Phổ Hiền Bồ Tát: Tượng phật Phổ Hiền Bồ Tát tượng trưng cho sự kiên trì, nhẫn nại.
- Tượng phật Đại Thế Chí Bồ Tát: Tượng phật Đại Thế Chí Bồ Tát tượng trưng cho sự từ bi, cứu độ chúng sinh.
- TƯỢNG BỔN SƯ THÍCH CA
Tượng Bổn sư Thích Ca là biểu trưng của niềm giác ngộ, giải thoát và an vui. Thờ cúng tượng Bổn sư Thích Ca giúp chúng ta hướng thiện, tu tâm dưỡng tính, tìm con đường giác ngộ, giải thoát mọi đau khổ.
- Tượng Bổn sư Thích Ca ngồi kiết già: Đây là loại tượng phổ biến nhất, thể hiện hình ảnh Đức Phật đang ngồi thiền định, tay phải đặt trên đầu gối phải, tay trái đặt trên đầu gối trái, ngón trỏ và ngón cái của hai bàn tay chạm nhau, tạo thành vòng tròn. Tượng Bổn sư Thích Ca ngồi kiết già thể hiện sự giác ngộ, giải thoát của Đức Phật.
- Tượng Bổn sư Thích Ca đứng: Loại tượng này thể hiện hình ảnh Đức Phật đang đứng, tay phải giơ lên, tay trái hạ xuống, ngón trỏ và ngón cái của hai bàn tay chạm nhau, tạo thành vòng tròn. Tượng Bổn sư Thích Ca đứng thể hiện sự độ lượng, từ bi của Đức Phật.
TƯỢNG PHẬT BÀ QUAN ÂM BỒ TÁT
Tượng Phật Bà Quan Âm Bồ Tát là hiện thân của lòng từ bi, cứu khổ, cứu nạn. Thờ cúng tượng Phật Bà Quan Âm Bồ Tát khuyến khích con người hướng thiện, tu tâm dưỡng tính, phát triển lòng từ bi, cứu giúp người khác, đem tới an khang, thịnh vượng cho gia đình và cộng đồng. Quan Âm Bồ Tát được thể hiện dưới nhiều hình thức và tư thế khác nhau trong nghệ thuật Phật giáo, tuy nhiên hình ảnh phổ biến nhất của Bà Quan Âm là hình ảnh của một người phụ nữ với đôi mắt khép hờ hoặc một con mắt mở to (tuỳ tình huống) và đang nắm một hoặc nhiều vật trên bàn tay, thể hiện tình thương và lòng từ bi.
- Tượng Phật Bà Quan Âm ngồi thiền: Đây là loại tượng phổ biến nhất, thể hiện hình ảnh Phật Bà Quan Âm đang ngồi thiền định, tay phải đặt trên đầu gối phải, tay trái đặt trên đầu gối trái, tay phải cầm bình cam lồ, tay trái cầm cành dương liễu. Tượng Phật Bà Quan Âm ngồi thiền thể hiện sự từ bi, cứu khổ, cứu nạn của Phật Bà.
- Tượng Phật Bà Quan Âm nghìn tay nghìn mắt: Loại tượng này thể hiện hình ảnh Phật Bà Quan Âm có nghìn tay nghìn mắt, tượng trưng cho lòng từ bi, cứu khổ, cứu nạn của Phật Bà.
TƯỢNG PHẬT A DI ĐÀ

Tượng Phật A Di Đà là hiện thân của việc cứu khổ, độ nạn, đưa con người đến cõi Cực Lạc. Thờ cúng tượng Phật A Di Đà nhắc nhở chúng ta hướng thiện, tu tâm dưỡng tính, phát triển tâm nhân ái, cứu giúp người khác, đem tới an khang, thịnh vượng cho gia đình và cộng đồng. Tượng Phật A Di Đà còn được thể hiện trong tư thế ngồi thiền, với lòng bàn chân để trên đùi còn ngón cái và trỏ chụm lại, biểu tượng cho việc tĩnh tâm và thiền định. Đặc biệt, tượng A Di Đà còn có một viên ngọc lục bảo trên đỉnh đầu, tượng trưng cho trí tuệ sáng suốt và linh hồn cao cả. Một số phiên bản của tượng cũng có nhiều màu sắc và hình dạng khác biệt phụ thuộc theo nền văn hoá và truyền thống Phật giáo cụ thể.
- Tượng Phật A Di Đà ngồi kiết già: Đây là loại tượng phổ biến nhất, thể hiện hình ảnh Phật A Di Đà đang ngồi thiền định, tay phải đặt trên đầu gối phải, tay trái đặt trên đầu gối trái, tay phải cầm hoa sen, tay trái cầm chuông. Tượng Phật A Di Đà ngồi kiết già thể hiện sự giác ngộ, giải thoát của Phật A Di Đà.
- Tượng Phật A Di Đà đứng: Loại tượng này thể hiện hình ảnh Phật A Di Đà đang đứng, tay phải giơ lên, tay trái hạ xuống, ngón trỏ và ngón cái của hai bàn tay chạm nhau, tạo thành vòng tròn. Tượng Phật A Di Đà đứng thể hiện sự độ lượng, từ bi của Phật A Di Đà.
- Tượng Phật A Di Đà tam thân: Loại tượng này thể hiện hình ảnh Phật A Di Đà trong ba thân: Pháp thân, Báo thân và Hóa thân. Tượng Phật A Di Đà tam thân thể hiện sự toàn năng, cứu khổ, cứu nạn của Phật A Di Đà.
TƯỢNG TÂY PHƯƠNG TAM THÁNH

Tượng Tây Phương Tam Thánh thường thể hiện ba vị Thánh là Giêsu Kitô, Đức Bà Maria và Thánh Giuse. Ba vị Thánh này là những người quan trọng và được tôn kính trong Kitô giáo.
- Giêsu Kitô: Là Con Chúa, Đấng Cứu Thế trong Kitô giáo. Tượng Giêsu thường thể hiện Ngài đứng hoặc ngồi, thường với tay nâng cao hoặc tay trái áp út ra ngoài tượng trưng cho sự đón nhận và sự tha thứ.
- Đức Bà Maria: Là Mẹ của Giêsu Kitô và là một trong những vị Thánh quan trọng nhất trong Kitô giáo. Tượng Đức Bà Maria thường thể hiện bà đứng hoặc ngồi, thường mặc áo dài và đội vương miện.
- Thánh Giuse: Là ông nội của Giêsu và là một trong những vị Thánh quan trọng trong Kitô giáo. Tượng Thánh Giuse thường thể hiện ông đứng hoặc ngồi, thường cầm một cây đàn hoặc một cành hoa thiêng.
Tượng Tây Phương Tam Thánh là biểu trưng của sự giác ngộ, giải thoát và an vui. Thờ cúng tượng Tây Phương Tam Thánh giúp chúng ta hướng thiện, tu tâm dưỡng tính, tìm con đường giác ngộ, giải thoát mọi đau khổ.
- Phật A Di Đà: Vị Phật ở trung tâm, là biểu tượng của sự giác ngộ, giải thoát.
- Bồ Tát Đại Thế Chí: Vị Phật ở bên phải, là biểu tượng của trí tuệ, giác ngộ.
- Bồ Tát Quan Thế Âm: Vị Phật ở bên trái, là biểu tượng của lòng từ bi, cứu khổ, cứu nạn.
TƯỢNG TA BÀ TAM THÁNH

Tượng Tà Bà Tam Thánh thường thể hiện ba vị Thánh quan trọng trong đạo Công Giáo, bao gồm:
- Đức Bà Maria (Holy Mary): Là Mẹ của Chúa, là vị Thánh quan trọng và được tôn kính cao trong đạo Công Giáo. Tượng Đức Bà Maria thường thể hiện bà đứng hoặc ngồi, thường mặc áo dài và đội vương miện.
- Thánh Giuse (Saint Joseph): Là ông nội của Chúa Kitô, là một trong những vị Thánh quan trọng trong đạo Công Giáo. Tượng Thánh Giuse thường thể hiện ông đứng hoặc ngồi, thường cầm một cây đàn hoặc một cành hoa thiêng.
- Thánh Antoniô (Saint Anthony): Thường được tôn vinh như là Thánh bảo vệ của những người mất mát hoặc tìm kiếm điều gì đó bị mất. Tượng Thánh Antoniô thường thể hiện ông với lục giác (một đặc trưng của ông) và đôi mắt tập trung vào việc tìm kiếm.
Tượng Ta Bà Tam Thánh là biểu trưng của sự giác ngộ, giải thoát và an vui. Thờ cúng tượng Ta Bà Tam Thánh giúp con người hướng thiện, tu tâm dưỡng tính, tìm con đường giác ngộ, giải thoát mọi đau khổ.
- Phật Thích Ca Mâu Ni: Vị Phật ở trung tâm, là biểu tượng của sự giác ngộ, giải thoát.
- Bồ Tát Đại Hư Không Tạng: Vị Phật ở bên phải, là biểu tượng của trí tuệ, giác ngộ.
- Bồ Tát Địa Tạng Vương: Vị Phật ở bên trái, là biểu tượng của lòng từ bi, cứu khổ, cứu nạn.
TƯỢNG THIÊN THỦ THIÊN NHÃN BỒ TÁT

Tượng Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát là biểu trưng của đức khoan dung, lòng từ bi, nhân ái, cứu khổ, cứu nạn. Thờ cúng tượng Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát giúp chúng ta hướng thiện, tu tâm dưỡng đức, phát triển lòng từ bi, cứu giúp người khác, đem tới bình yên, thịnh vượng cho gia đình và cộng đồng. Tượng Bồ Tát Thiên Nhãn luôn thể hiện vị Bồ Tát có tư thế ngồi, với sự trang nghiêm cùng sự tĩnh tâm. Tượng Bồ Tát có bốn tay, biểu trưng cho năng lực của Bồ Tát nhằm cứu vớt nhiều người một lúc. Bồ Tát Thiên Nhãn còn được miêu tả đội nón vì có nhiều hạt ngọc lục bảo trên đỉnh mũ.
- Tay: Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát có nghìn tay, mỗi tay cầm một pháp khí khác nhau, tượng trưng cho sự cứu độ chúng sinh khỏi mọi khổ đau.
- Mắt: Thiên Thủ Thiên Nhãn Bồ Tát có nghìn mắt, mỗi mắt nhìn thấu cõi u minh, cứu độ chúng sinh khỏi mọi khổ đau.
TƯỢNG PHẬT DI LẶC BỒ TÁT

Tượng Phật Di Lặc còn thể hiện Bồ Tát trong trạng thái ngồi thiền, luôn với một nụ cười hạnh phúc trên miệng và cầm một túi hoặc bát chứa đồ vật, tượng trưng cho sự hạnh phúc và sự giàu có. Bồ Tát Di Lặc còn hay được mô tả với bụng bự, thể hiện sự sung túc và dư đủ. Thờ cúng tượng Phật Di Lặc Bồ Tát nhắc nhở con người hướng thiện, tu tâm dưỡng tính, phát triển tâm vị tha, trợ giúp người xung quanh, đem tới an lành, hạnh phúc cho con người và xã hội.
- Thân hình mập mạp: Tượng trưng cho sự no đủ, sung túc.
- Bụng to: Tượng trưng cho sự an lạc, hạnh phúc.
- Miệng luôn cười tươi: Tượng trưng cho sự vui vẻ, lạc quan.
TƯỢNG PHẬT DƯỢC SƯ LƯU LY

Tượng Phật Dược Sư Lưu Ly còn được miêu tả với hình ảnh một vị Phật có thân màu xanh lam nhạt, ngồi toạ già trên ngai vàng, tay trái cầm ấm nước, tay phải cầm viên ngọc Như Ý, biểu tượng cho khả năng chữa lành bệnh, cứu nguy, cứu nạn. Tượng Phật còn có một phần đặc biệt là vị Phật có bốn tay và bốn mắt, nhìn thấy khả năng thu nhận và cứu giúp mọi chúng sinh cùng một lúc. Nó cũng được mô tả với đôi mắt trên trán, biểu thị sự hiểu biết sâu sắc và rộng lớn.
- Thân hình màu xanh lục: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, an lạc.
- Bình thuốc: Tượng trưng cho sự chữa lành bệnh tật.
- Viên ngọc Như Ý: Tượng trưng cho sự viên mãn, hạnh phúc.
TƯỢNG BỒ TÁT CHUẨN ĐỀ

Tượng Bồ Tát Chuẩn Đề còn được miêu tả với hình ảnh một vị Bồ Tát có thân màu trắng, ngồi toạ lão trên ngai vàng, có mười tám cánh tay, mỗi tay nắm một pháp khí khác nhau, biểu tượng cho lòng hiểu biết, từ bi, trí tuệ. Bồ Tát Quán Thế Âm thông thường sẽ có một bức kín mắt trên đầu, tượng trưng cho sự giác ngộ sâu xa cùng trí tuệ cao siêu.
- Thân hình màu trắng: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Mười tám cánh tay: Tượng trưng cho mười tám pháp bất tịnh, mười tám pháp thiện, mười tám pháp giải thoát.
- Mỗi tay cầm một pháp khí khác nhau: Tượng trưng cho sự giác ngộ, giải thoát, trí tuệ.
TƯỢNG HOA NGHIÊM TAM THÁNH

Tượng Hoa Nghiêm Tam Thánh thường thể hiện Bồ Tát Hoa Nghiêm đứng trên một tảng đá hoặc một lớp đất, hoặc với một cây nghệ thuật hoặc cánh hoa sen trên tay. Bồ Tát Hoa Nghiêm cũng được mô tả với áo vàng và bên trong áo vàng có nhiều hình ảnh bé hơn, biểu thị về việc trợ giúp và cứu vớt các vong linh.
Tượng Hoa Nghiêm Tam Thánh bao gồm ba vị Phật, đó là:
- Phật Thích Ca Mâu Ni: Vị Phật ở giữa, là biểu tượng của sự giác ngộ, giải thoát.
- Bồ Tát Văn Thù: Vị Phật bên trái, là biểu tượng của trí tuệ.
- Bồ Tát Phổ Hiền: Vị Phật bên phải, là biểu tượng của sự từ bi.
TƯỢNG PHẬT ĐẢN SANH

Tượng Phật Đản Sanh còn có hình ảnh của Đức Phật khi đang là một đứa trẻ mới chào đời, hoặc là một đứa trẻ ở trong lòng hoặc gần bên người mẹ Maya Devi, người được coi là mẹ của Đức Phật. Tượng Phật thể hiện sự dịu dàng và thanh tao, là sự biểu hiện của sự giác ngộ của Đức Phật và thông điệp cho sự an lạc và thiện hạnh.
- Thân hình của Đức Phật: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Đài sen: Tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.
- Cử chỉ của hai tay: Tượng trưng cho sự giác ngộ, giải thoát.
TƯỢNG ĐỊA TẠNG VƯƠNG BỒ TÁT

Tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát là một tượng Phật giáo lớn biểu trưng hình ảnh Địa Tạng Vương Bồ Tát, một trong các vị Bồ Tát quan trọng nhất Phật giáo Mahayana. Tượng Địa Tạng Vương Bồ Tát còn được miêu tả với hình ảnh một vị Bồ Tát có thân màu trắng, ngồi toạ hưu trên ngai vàng, tay trái cầm bảo toạ, tay phải cầm đao trượng có 6 vòng biểu trưng cho lục đạo luân hồi, có ý nghĩa mong muốn cứu vớt tất cả mọi người trên đời.
- Thân hình màu trắng: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Tọa sen: Tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.
- Như ý châu: Tượng trưng cho sự viên mãn, hạnh phúc.
- Tích trượng: Tượng trưng cho lục đạo luân hồi.
TƯỢNG VĂN THÙ – PHỔ HIỀN BỒ TÁT

Văn Thù Bồ Tát còn được biểu thị qua hình ảnh một Bồ Tát cưỡi trên lưng một con voi trắng. Con voi trắng biểu thị sự giác ngộ và sự hiểu biết. Văn Thù Bồ Tát thể hiện tâm thức thiền định và sự giác ngộ, những người tu hay cầu xin về sự giác ngộ và hiểu biết. Phổ Hiền Bồ Tát còn được biểu trưng bởi hình ảnh một Bồ Tát ngồi trên một bông hoa sen mà giữa hai tay đang giữ một thanh kiếm tên là “Kiếm Chân Ngôn” (Pali: Khadga-pratipad). Than gươm còn biểu trưng cho sự sáng suốt cùng năng lực chặt đứt mọi thành kiến và mê muội. Phổ Hiền Bồ Tát thể hiện sự sáng suốt cùng năng lực xoá bỏ sự mê muội cùng khả tín trong tâm.
- Văn Thù Bồ Tát: Tượng trưng cho trí tuệ, ngồi trên lưng sư tử, tay trái cầm kiếm báu, tay phải cầm hoa sen.
- Phổ Hiền Bồ Tát: Tượng trưng cho từ bi, ngồi trên lưng voi trắng sáu ngà, tay trái cầm như ý châu, tay phải cầm chuông vàng.
TƯỢNG TÔN GIẢ MỤC KIỀN LIÊN

Mục Kiền Liên (Moggallāna) là một trong hai đệ tử nổi tiếng của Đức Phật Sakyamuni, cùng với Sariputta, ngài được xem là một trong Thập Nhị Ðạo Sư quan trọng nhất. Mục Kiền Liên luôn được mô tả với dáng vẻ trang nghiêm, sắc sảo và tinh tế, biểu thị sự thành tựu trong thiền định và trí tuệ của ngài. Mục Kiền Liên còn được miêu tả với việc mang một bát nhỏ (tiếng Pali: patta) hoặc một cặp bát nhỏ, biểu thị cho sự chú tâm và sự quan sát sâu sắc vào nội tâm. Tượng Tôn Giả Mục Kiền Liên còn được miêu tả với hình ảnh một vị Tỳ kheo ngự trên ngai vàng, tay trái cầm quyền trượng, tay phải cầm bát, phía sau là hình ảnh mẹ của ông đang bị đoạ xuống địa ngục.
- Thân hình của Tôn Giả Mục Kiền Liên: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Tọa sen: Tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.
- Tích trượng: Tượng trưng cho sự giác ngộ, giải thoát.
- Bình bát: Tượng trưng cho sự hiếu thảo.
- Hình ảnh mẹ của Tôn Giả Mục Kiền Liên: Tượng trưng cho sự đau khổ của người mẹ khi bị đày xuống địa ngục.
TƯỢNG ĐẠI THẾ CHÍ BỒ TÁT

Đại Thế Chí Bồ Tát luôn được vinh danh và được miêu tả theo vô số hình ảnh khác nhau, tuy nhiên hình ảnh dễ gặp nhất là Bồ Tát đứng hoặc ngự trên một bông hoa sen (hoa sen vốn biểu trưng sự thanh tịnh) trông rất trang nghiêm và thanh nhã. Tượng Đại Thế Chí Bồ Tát luôn được miêu tả với hình ảnh một vị Bồ Tát ngự trên ngai vàng, tay trái cầm hoa sen, tay phải cầm nhành liễu, biểu trưng cho sự chiếu sáng, soi lối cho chúng sinh. Đại Thế Chí Bồ Tát luôn đội một chiếc mũ lớn và đặc biệt, biểu trưng cho sự trí tuệ và từ bi. Thay vì gươm, Đại Thế Chí Bồ Tát cũng có thể cầm một bát quái (hoặc trứng đào) trên tay phải, biểu trưng cho sự trí tuệ cùng năng lực giác ngộ giải thoát đối với chúng sinh.
- Thân hình của Đại Thế Chí Bồ Tát: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Tọa sen: Tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.
- Hoa sen: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, giác ngộ.
- Cành dương liễu: Tượng trưng cho sự từ bi, cứu độ chúng sinh.
TƯỢNG NGŨ PHƯƠNG PHẬT

Năm Đức Phật thường đại diện cho năm khía cạnh khác nhau của việc giác ngộ và giải thoát trong Phật giáo Mahayana. Các Đức Phật trong tượng Ngũ Phương Phật đều được tượng trưng bởi những hình ảnh thực tế và có giá trị đặc biệt đối với sự tu hành và giác ngộ.
- Đức Phật Vô Ngã (Vairocana): Được đặt ở trung tâm của bức tượng hoặc biểu tượng Ngũ Phương Phật, Đức Phật Vô Ngã biểu thị sự giác ngộ và bản chất vô hình của thế giới. Ngài thường được tượng trưng bằng một ngọc bôi (mani) hoặc bằng hình dạng của Đức Phật Sakyamuni.
- Đức Phật Quang Minh (Amitābha): Được đặt ở phía Tây, Đức Phật Quang Minh biểu thị sự bình an và ánh sáng tâm linh. Ngài thường được tượng trưng bằng hình ảnh một Bồ Tát ngồi trên một bông hoa sen đỏ.
- Đức Phật Quán Thế Âm (Avalokiteśvara): Được đặt ở phía Đông, Đức Phật Quán Thế Âm biểu thị lòng từ bi và sự nhân ái. Ngài thường được tượng trưng bằng hình ảnh một Bồ Tát với nhiều tay và đôi mắt trên bàn tay, biểu thị khả năng nghe và giúp đỡ mọi người.
- Đức Phật Kṣitigarbha (Tiêu Dao Công Chúa): Được đặt ở phía Nam, Đức Phật Kṣitigarbha biểu thị sự quyết tâm và khát khao cứu độ người chết và linh hồn trong âm ti. Ngài thường được tượng trưng bằng hình ảnh một Bồ Tát cầm một cây cày.
- Đức Phật Maitreya (Di-lặc): Được đặt ở phía Bắc, Đức Phật Maitreya biểu thị hy vọng và sự đổi mới. Ngài thường được tượng trưng bằng hình ảnh một Bồ Tát đang ngồi hoặc đứng và cầm một bát đậu tròn.
Tượng Ngũ Phương Phật là biểu tượng của năm phương: Đông, Tây, Nam, Bắc và Trung tâm. Mỗi vị Phật đại diện cho một phương, một phẩm hạnh và một sự giác ngộ.
- Phật Thích Ca Mâu Ni: Đại diện cho phương Trung tâm, phẩm hạnh giác ngộ.
- Phật A Di Đà: Đại diện cho phương Tây, phẩm hạnh giải thoát.
- Phật Dược Sư Lưu Ly Quang Vương: Đại diện cho phương Đông, phẩm hạnh chữa bệnh.
- Phật Đại Thế Chí: Đại diện cho phương Nam, phẩm hạnh trí tuệ.
- Phật Địa Tạng Vương: Đại diện cho phương Bắc, phẩm hạnh từ bi.
TƯỢNG QUAN ÂM TỰ TẠI

Quan Âm là vị Bồ Tát biểu trưng cho lòng từ bi và nhân ái, và được coi là Bồ Tát của trí tuệ và sự nhân hậu. Tượng Quan Âm Tự Tại thường được biểu thị bằng nhiều cách khác nhau, nhưng hình ảnh phổ biến nhất của Quan Âm là một phụ nữ có vẻ thanh nhã, tươi cười và đẹp đẽ.
- Cánh hoa sen: Quan Âm thường đứng trên một bông hoa sen, biểu thị sự giác ngộ và sự nở rộ của nhận thức.
- Thập đào trên tay: Quan Âm thường cầm một thập đào (hoặc nắp quan âm) trên tay, biểu thị sự bảo vệ và giúp đỡ cho chúng sinh.
- Tay đặt trái tim: Quan Âm thường có một tay đặt trái tim hoặc nắm một hạt đậu tròn, biểu thị lòng từ bi và nhân ái.
- Mắt đa tượng: Một số tượng Quan Âm có nhiều đôi mắt, biểu thị sự nhìn thấu và khả năng nghe thấu mọi âm thanh trong thế giới để cứu độ mọi người.
- Vẻ nghiêm trang: Mặc dù thường có vẻ nhẹ nhàng và từ bi, tượng Quan Âm cũng có thể được thể hiện với vẻ nghiêm trang và cao quý.
Tượng Quan Âm Tự Tại còn được miêu tả với hình ảnh một vị Bồ Tát ngồi toạ hưu trên lá sen, tay trái cầm cây cam lợi, tay phải cầm nhành liễu, tượng trưng cho việc cứu giúp con người thoát đau khổ, bất hạnh.
- Thân hình của Quan Âm Tự Tại: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Tọa sen: Tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.
- Bình cam lồ: Tượng trưng cho sự cứu độ chúng sinh khỏi khổ đau.
- Cành dương liễu: Tượng trưng cho sự từ bi, cứu độ chúng sinh.
KIM CANG TÁT ĐOẢ BỒ TÁT

Kim Cang Tát Đoả Bồ Tát thường được xem là nguyên tông, nguồn gốc của mọi sự tồn tại và hình mẫu của sự giác ngộ tối cao. Kim Cang Tát Đoả Bồ Tát thường được mô tả với hình ảnh một vị Bồ Tát ngồi trên tòa sen, tay trái cầm chày kim cang, tay phải cầm cành hoa sen.
- Thân hình của Kim Cang Tát Đoả Bồ Tát: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Tọa sen: Tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.
- Chày kim cang: Tượng trưng cho trí tuệ, năng lượng mạnh mẽ.
- Cành hoa sen: Tượng trưng cho sự giác ngộ.
TƯỢNG HƯ KHÔNG TẠNG BỒ TÁT

Tượng Hư Không Tạng Bồ Tát thường được mô tả với hình ảnh một vị Bồ Tát ngồi trên tòa sen, tay trái cầm kim cương như ý, tay phải cầm cành hoa sen.
- Thân hình của Hư Không Tạng Bồ Tát: Tượng trưng cho sự thanh tịnh, thuần khiết.
- Tọa sen: Tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.
- Kim cương như ý: Tượng trưng cho trí tuệ, sự soi sáng.
- Cành hoa sen: Tượng trưng cho sự giác ngộ.
TƯỢNG PHẬT MẬT TÔNG

Tượng Phật Mật Tông có vai trò đặc biệt đối với Mật Tông. Chúng được sử dụng nhằm giúp cho tín đồ Phật giáo liên kết với các vị Phật và Bồ Tát, những vị được xem là những vị thầy giác ngộ và giúp đỡ họ đạt được giác ngộ. Tượng Phật Mật Tông cũng được sử dụng trong các nghi thức và thiền định nhằm giúp các tín đồ Phật giáo trau dồi trí tuệ và thiền định.
TƯỢNG LA HÁN

Tượng La Hán thường được thể hiện với hình tượng những vị tăng già, mình trần, khoác áo giáp, ngồi thiền tăng già trên toà sen. Các vị La Hán cũng được thể hiện với những sắc thái khác nhau, thể hiện trình độ hiểu biết và trí tuệ của họ. La Hán là các vị thánh, bậc thầy, hoặc các biểu tượng linh thiêng có liên hệ với Phật giáo, có sứ mệnh giúp chúng sinh tránh khỏi đau khổ và thoát khỏi kiếp luân hồi.
Dưới đây là một số tượng La Hán phổ biến:
- Quán Thế Âm Bồ Tát: Là một trong những hình tượng quan trọng nhất của La Hán, Quán Thế Âm Bồ Tát biểu trưng cho lòng từ bi và sự nhân ái. Người ta thường thấy hình tượng này với nhiều tay và nhiều mắt để thể hiện khả năng cứu rỗi và giúp đỡ mọi người.
- Đại Thế Chí Bồ Tát: Được biểu trưng bằng một vị thánh nam có vẻ ngoại hình tráng lệ và quyền uy. Đại Thế Chí Bồ Tát thường đại diện cho sự trí tuệ và hiểu biết, giúp con người đạt được sự giải thoát.
- Di Lặc: Là một tượng trưng của hạnh phúc và sự tinh thần lạc quan. Di Lặc thường được vẽ hoặc điêu khắc với một bụng bự và luôn mỉm cười.
- La Hán Di Đà: Còn được gọi là Phật Mật, là vị Phật chủ nhân của Ngôi Vườn Mật Tông, nơi mọi người hy vọng đạt được giải thoát.
TƯỢNG ĐẠT MA TỔ SƯ

Tượng Đạt Ma Tổ Sư thường được thể hiện với hình ảnh một vị thiền sư đầu trọc, tóc bạc, khoác y, ngồi thiền toạ già trên toà sen. Tượng Đạt Ma Tổ Sư cũng được thể hiện với nhiều sắc thái khác nhau, thể hiện tinh thần giác ngộ và trí tuệ của ông.
- Tượng Ngồi Thiền: Đây là hình dáng phổ biến nhất của tượng Đạt Ma Tổ Sư, trong đó Ngài đang ngồi thiền tĩnh, với hai tay đặt trên đầu gối và lòng bàn chân hướng lên. Đây biểu thị thời điểm Gautama đạt đến sự giác ngộ dưới cây đa Bodhi và trở thành Phật.
- Tượng Đứng: Tượng Đạt Ma Tổ Sư đứng thường được thể hiện với hai tay cùng dưới bên hông hoặc một tay giữa đất và một tay giữa không trung. Điều này thể hiện sự hình dung Gautama trong các tư thế đi lại và giảng dạy sau khi giác ngộ.
- Tượng Đội Mũ: Một tượng biểu thị Gautama khi còn là một hoàng tử trước khi bước lên con đường tu hành. Trong tượng này, Đạt Ma Tổ Sư thường đội mũ và áo hoàng bào.
TƯỢNG HỘ PHÁP

Tượng Hộ Pháp thường được thể hiện với hình tượng những vị thần lực lưỡng, khoác áo giáp, mang binh khí, có vẻ mặt hung dữ. Tượng Hộ Pháp thường được khắc hoạ với hai vị, một vị có tên là Vi Đà Tôn Thiên, vị kia có tên là Tiêu Diện Đại Sĩ.
TƯỢNG QUAN CÔNG – QUAN VÂN TRƯỜNG

Tượng Quan Công – Quan Vân Trường thường được khắc hoạ với hình ảnh một vị tướng quân, mang giáp, vác gươm, có vẻ mặt hung dữ. Tượng Quan Công – Quan Vân Trường còn được khắc hoạ với hai vị, một vị có tên là Quan Công, vị kia có tên là Quan Vân Trường.
TƯỢNG THẤT BẢO LUÂN VƯƠNG

Tượng Thất Bảo Luân Vương còn được miêu tả với hình ảnh bảy vị vua, mỗi vị ngự trên một cỗ xe được một con vật khác nhau cưỡi, tay nắm một vật phẩm khác nhau. Bảy vị vua trên tượng trưng cho bảy vị thần bảo hộ Chánh pháp, gồm:
- Thủy Luân Vương: Tượng trưng cho nước, mang lại sự mát mẻ và thanh khiết.
- Hỏa Luân Vương: Tượng trưng cho lửa, mang lại sự ấm áp và sức sống.
- Phong Luân Vương: Tượng trưng cho gió, mang lại sự thoáng mát và bình yên.
- Thổ Luân Vương: Tượng trưng cho đất, mang lại sự vững chãi và ổn định.
- Kim Luân Vương: Tượng trưng cho vàng, mang lại sự giàu sang và phú quý.
- Ngọc Luân Vương: Tượng trưng cho ngọc, mang lại sự quý giá và sang trọng.
- Sắt Luân Vương: Tượng trưng cho sắt, mang lại sự mạnh mẽ và kiên cường.
TƯỢNG KIM ĐỒNG NGỌC NỮ

Tượng Kim Đồng Ngọc Nữ hay được thể hiện với hình ảnh một đôi nam nữ trẻ trung, xinh xắn, đứng cạnh nhau, tay phải nắm bông sen. Tượng Kim Đồng Ngọc Nữ còn được mô tả với hai vị, một vị có tên là Kim Đồng, vị kia có tên là Ngọc Nữ.
TƯỢNG TAM ĐA PHÚC LỘC THỌ

Tượng Tam Đa Phúc Lộc Thọ là biểu tượng của ba điều tốt đẹp nhất mà con người luôn mong đợi, đó là:
- Phúc: Tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc trong cuộc sống.
- Lộc: Tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
- Thọ: Tượng trưng cho sức khỏe, trường thọ.
TƯỢNG NGỌC HOÀNG VƯƠNG MẪU – THIÊN HẬU

Tượng Ngọc Hoàng Thượng Đế – Vương Mẫu Nương Nương còn được miêu tả với hình ảnh hai vị thần, một vị là Ngọc Hoàng Thượng Đế, vị kia là Vương Mẫu Nương Nương. Tượng Ngọc Hoàng Thượng Đế – Vương Mẫu Nương Nương là hình tượng của đấng tối cao trong trời đất, là đấng tối cao của vũ trụ, là cha mẹ của vạn vật. Thờ cúng tượng Ngọc Hoàng Thượng Đế – Vương Mẫu Nương Nương giúp gia chủ cầu chúc những điều tốt lành trong cuộc đời, bao gồm tình duyên, sức khoẻ, tiền tài và sự nghiệp.
- Ngọc Hoàng Thượng Đế: Tượng trưng cho sự tối cao trong vũ trụ, là đấng tối cao của trời đất.
- Vương Mẫu Nương Nương: Tượng trưng cho sự từ bi, nhân ái, là mẹ của vạn vật.
TƯỢNG THÁI THƯỢNG LÃO QUÂN

Tượng Thái Thượng Lão Quân còn được miêu tả với hình ảnh một vị thần tiên, có vóc người to lớn, tóc đã bạc trắng, râu rậm, tay phải xách chiếc quạt ba tiêu, cưỡi trên mây hoặc trên lưng hạc. Tượng Thái Thượng Lão Quân là hiện thân của sự bất tử, là đấng toàn năng của đạo Lão. Thờ cúng tượng Thái Thượng Lão Quân giúp gia chủ cầu xin những điều tốt lành trong đời sống, về tình duyên, tiền tài, danh vọng và sự nghiệp. Người Trung Quốc cũng tôn vinh Thái Thượng Lão Quân như một vị thần bảo hộ hôn nhân và mang tới sự hoà thuận trong hôn nhân. Ông cũng thường xuyên được sử dụng để cầu xin sự trợ giúp trong các khía cạnh đời sống hàng ngày, bao gồm tài lộc, may mắn, sự thịnh vượng. Tượng Thái Thượng Lão Quân cũng được thờ ở nhà, và nhiều người cũng tiến hành nghi thức thờ cúng ông nhân các dịp lễ.
TƯỢNG THẦN TÀI – THỔ ĐỊA (TÀI ĐỊA)

Tượng Thần Tài – Thổ Địa (Tài Địa) thường được mô tả với hình ảnh hai vị thần, một vị là Thần Tài, vị kia là Thổ Địa.
- Thần Tài: Thần Tài, còn gọi là Tài Thần, là một vị thần được tôn vinh về tài lộc và thịnh vượng trong cuộc sống và công việc. Thường thì hình ảnh của Thần Tài là một người đàn ông giàu có, mặc áo đỏ và đội mũ đỏ, và thường cầm theo một chiếc túi lớn chứa tiền và của cải. Tượng Thần Tài thường được đặt tại những nơi kinh doanh hoặc nhà cửa để mang lại tài lộc và thành công.
- Thổ Địa: Thổ Địa là một thần linh thường được tôn vinh để bảo vệ và đón nhận linh khí của địa phương hoặc ngôi nhà. Hình ảnh của Thổ Địa thường là một người già, thường đang ngồi trên một tảng đá hoặc núi đất, và thường được thờ phụng trong các miếu, đình, hoặc góc đất đặc biệt trong ngôi nhà. Thổ Địa có vai trò bảo vệ và cung cấp sự bình an cho địa phương hoặc gia đình.