Tín Ngưỡng Thiên Tiên Thánh Giáo là gì ?
Thiên Tiên Thánh Giáo là tín ngưỡng lớn tại Huế và lấy Đạo Mẫu Miền Bắc của người di dân làm căn bản, Thiên Tiên Thánh Giáo xuất hiện ở Huế vào khoảng thế kỷ 17, gắn liền với sự kiện di cư của Hội Sơn Nam từ Nam Định vào Huế từ thời Nguyễn do nhà Nguyễn di dân từ miền Bắc vào lập kinh đô tại Huế. Tín ngưỡng thờ Thiên Tiên Thánh Giáo có sự kết hợp hài hòa giữa Đạo giáo, Phật giáo và tín ngưỡng thờ Mẫu, tín ngưỡng chăm Pa thổ địa và Đức Thánh Trần kết hợp lại.
Thiên Tiên Thánh Giáo được xem là 2 dòng tín ngưỡng thờ các Nữ thần của người Việt từ miền Bắc vào và Tín ngưỡng thờ Nữ Thần của người Chăm ở miền Trung, 2 dòng Tín ngưỡng của 2 nền Văn Hoá khác nhau nhưng vẫn không mâu thuẫn mà còn hoà vào nhau, đây là điểm đặc sắc của Đạo Mẫu Tứ Phủ, tuỳ mỗi vùng miền mà tiếp thu chuyển hoá văn hoá của vùng ấy.
Thiên Tiên Thánh Giáo thờ ai ?
Thiên Tiên Thánh Giáo là một tín ngưỡng dân gian độc đáo tại Huế được hình thành từ sự kết hợp của nhiều tín ngưỡng khác:
- Đạo Mẫu Tứ Phủ: Do cộng đồng di dân Nam Định mang vào Huế trước thời Nguyễn.
- Đạo giáo Trung Hoa: Đã thoái hóa, thờ Ngọc Hoàng Thượng Đế, Thái Thượng, Huyền Thiên, Xương Văn, Thái Ất.
- Tín ngưỡng Đức Thánh Trần: Tôn vinh vị anh hùng dân tộc Trần Hưng Đạo.
- Tín ngưỡng Chăm Pa: Thể hiện qua việc thờ Mẫu Thiên Y A Na.
Hệ thống thần linh Thiên Tiên Thánh Giáo đa dạng và phong phú, bao gồm:
- Tam Tòa Thánh Mẫu: Mẫu Liễu Hạnh, Mẫu Đệ Nhị Thượng Ngàn, Mẫu Thoải.
- Tứ Phủ: Thiên Phủ, Địa Phủ, Thoải Phủ, Nhạc Phủ.
- Các Quan Hoàng, Chầu Bà, Cô Bé, Cậu Bé,…
- Đức Thánh Trần Hưng Đạo.
- Mẫu Thiên Y A Na.
- Đạo Mẫu Miền Trung
Gốc tích của tín ngưỡng Thiên Tiên Thánh giáo
Thời điểm xuất hiện tín ngưỡng Thiên Tiên Thánh Giáo tại Huế không được khẳng định chắc chắn. Tuy nhiên, thông qua các tư liệu lịch sử có thể tìm thấy một vài mốc thời hạn sau:
-
Thế kỷ 16: Năm Quý Sửu 1553: Dương Văn An ghi chép hoạt động hiến tế có chầu văn ở khúc sông Kim Trà (sông Hương hiện nay) trong cuốn “Ô châu cận lục”. Đây là bằng chứng sớm nhất cho sinh hoạt tín ngưỡng thờ cúng Thánh Mẫu tại Huế.
-
Thế kỷ 17:
- Thời chúa Nguyễn: Tín ngưỡng thờ Mẫu được du nhập vào Huế bởi cộng đồng di dân từ các nơi khác đến cụ thể là Hội Sơn Nam.
- Năm 1677: Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần cho xây dựng điện Huệ Nam nơi thờ Mẫu Liễu Hạnh.
-
Thế kỷ 18 – 19:
- Thời vua Minh Mạng: Thiên Tiên Thánh giáo phát triển mạnh mẽ được xem như quốc giáo. Vua Minh Mạng cho trùng tu điện Huệ Nam và ban sắc phong cho Mẫu Liễu Hạnh.
- Thời vua Tự Đức: Lễ hội điện Huệ Nam được tổ chức long trọng thu hút đông đảo người dân tham gia.
Có thể thấy rằng tín ngưỡng Thiên Tiên Thánh giáo đã xuất hiện ở Huế từ rất sớm ít nhất là vào thế kỷ 16.
Sự ra đời chính thức của tín ngưỡng Thiên Tiên Thánh Giáo ở Huế gắn liền với sự kiên Hội Sơn Nam và điện Huệ Nam thời Nguyễn.
- Hội Sơn Nam: là những người dân nhập cư ở Nam Định vào Huế từ thời kỳ tiền Nguyễn có tầm ảnh hưởng đối với công tác quản lý về thực hành tín ngưỡng thờ cúng Thánh Mẫu ở điện Huệ Nam.
- Điện Huệ Nam: được hoàn thành vào khoảng năm 1677 dưới triều chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần là nơi thờ phụng Mẫu Liễu Hạnh, vị nữ thần trong Thiên Tiên Thánh Giáo.
Sự hình thành tín ngưỡng Thiên Tiên Thánh Giáo còn chịu ảnh hưởng từ việc tiếp nhận và “bản địa hóa” đền thờ PoNagar của người Chăm.
Sự giao thoa văn hóa:
- Người Việt: Tiếp nhận đền thờ PoNagar và “bản địa hóa” nữ thần PoNagar thành nữ thần Thiên Y A Na.
- Nữ thần Thiên Y A Na: được tôn làm “thượng đẳng thần” và trở thành vị thần chủ trong hệ thống tín ngưỡng Thiên Tiên Thánh Giáo.
Ngọc Trản Sơn Từ:
- Tên gọi:
- Thời Nguyễn: Được gọi là “Ngọc Trản Sơn Từ”. Hiện nay được gọi là “Huệ Nam điện”.
- Hệ thống tâm linh:
- Phong phú, đa dạng thờ nhiều vị thần linh khác nhau: Thiên Y A Na, Phật, Thánh Quan Công,…
Sự kiện quan trọng:
- Thời Nguyễn: Tín ngưỡng Thiên Tiên Thánh Giáo chính thức được khai sinh từ thời điểm này.
Lễ Hội Nghênh Thần trong Lễ hội điện Huệ Nam (Hòn Chén)
Lễ Nghênh Thần là một sự kiện lớn tại Lễ hội điện Huệ Nam, diễn ra giữa tháng 3 và tháng 7 ÂL. Đây là lễ hội điện quan trọng nhất trong năm, thu hút nhiều người dân và du khách tham dự.
Đặc điểm:
- Đoàn rước:
- Hàng chục chiếc bằng nối đua nhau trải dài trên sông Hương.
- Bằng là hai chiếc đò ghép lại, tạo thành mặt bằng rộng rãi để thiết lập án thờ trang nghiêm.
- Mỗi bằng được trang trí theo tên am, tên phổ, ví dụ: Kim Đồng Tiên Nữ, Thiên Thai Thuỷ Cảnh,…
- Thứ tự rước:
- Thuyền đơn của giám sát Thượng Ngàn mở đường.
- Bằng rước Mẫu Thượng Ngàn và Quan Thánh dẹp đường.
- Bằng rước Thánh Mẫu và Hội đồng (Công đồng).
- Bằng rước Mẫu Thuỷ Cung và các vị thần phò Thiên Ya Na.
- Điểm dừng:
- Chùa Thiên Mụ để cúng Mẹ (Thánh Mẫu Thiên Ya Na từng giáng ở đây).
- Điểm đến:
- Điện Huệ Nam.
Hoạt động tại điện Huệ Nam:
- Lễ chính: Rước sắc thánh mẫu Thiên Y A Na từ Minh Kính Đài lên đình làng Hải Cát bằng đường thuỷ.
- Đám rước:
- Hoa hương, chuông trống, cờ quạt, kiếm cung.
- Dẫn đầu là thần Hổ và các ông Bảy, ông Chín Thượng Ngàn.
- Các nghi thức khác:
- Lễ tế.
- Cầu an.
- Hầu bóng.
- Các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
Luật lệ, sinh hoạt và kiêng kị của Thiên Tiên Thánh Giáo
Thiên Tiên Thánh giáo là một tín ngưỡng độc đáo mang tính tự phát, tự túc và tự nguyện.
Đặc điểm:
- Không có kinh chính thức: Khác với các tôn giáo lớn như Phật Giáo hay Công giáo, Thiên Tiên Thánh giáo không có kinh sách hay giáo lý chính thức.
- Luật lệ không ràng buộc: Các qui định về lễ nghi, tập tục và kiêng cữ không có tính chất áp đặt, phụ thuộc ở mỗi “phổ” và mỗi tín đồ.
- Sinh hoạt tự phát: Các hoạt động tín ngưỡng chủ yếu diễn ra trong các am viện mà từng “phổ” tự thành lập.
- Tự túc và tự nguyện: Các tín đồ tự trang trải kinh phí thực hiện các hoạt động tín ngưỡng, không có hệ thống giáo sĩ hay đoàn thể nào.
Hoạt động của tín đồ:
- Dâng lễ, cúng cầu: Vào các ngày 14, rằm, 30, mùng 1 âm lịch mỗi tháng, các tín đồ thường đến am miễu để dâng lễ, cúng cầu bình an, sức khỏe, tài lộc,…
- Hầu giá: Đây là một nghi lễ đặc trưng của Thiên Tiên Thánh giáo, thể hiện sự kết nối giữa con người và các vị thần linh.
- Cữ kiêng: Các tín đồ thường cữ kiêng một số loại thực phẩm như thịt chó, thịt trâu, bồ câu, cá chép,… vì cho rằng những loại thực phẩm này có thể “mắc tội”.