Ý nghĩa của chữ thanh thư pháp là gì ?
Chữ thanh trong thư pháp là một chữ có ý nghĩa trong sáng, thanh khiết, thánh thiện. Trong đạo Phật, chữ “thanh” còn gọi là chữ thanh tịnh, trong sạch, thánh thiện. Như vậy, tranh chữ thanh thư pháp theo đạo Phật có ý nghĩa cầu chúc cuộc sống thanh tịnh, trong sạch, tinh khiết, mặt khác cũng biểu thị trình độ khéo léo, tinh xảo của nghệ nhân vẽ tranh.
Ngoài ra, chữ thanh cũng có thể được viết kèm theo các chữ khác như:
- Thành- Tâm: Mong muốn gia đình sẽ có tấm gương nhân từ, thiện lương.
- Thành – Đức: Mong muốn gia đình sẽ có đạo đức, nhân cách cao đẹp.
- Thành- Tĩnh: Mong muốn gia đình sẽ có tinh thần thư thái, an lạc.
- Thành- Đạo: Mong muốn gia đình luôn sinh sống theo đạo đức, lẽ phải.
- “Thành công từ sự cố gắng” – Ý nghĩa: Để đạt được thành công, người ta cần phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
- “Thành ngữ, bại ngữ” – Ý nghĩa: Lời nói của người có thành tích và đạo đức sẽ được tôn trọng và đánh giá cao.
- “Thành bại tại lòng người” – Ý nghĩa: Sự thành bại của một người thường phản ánh ở lòng tin và đánh giá của người khác.
- “Thành công ở chính mình” – Ý nghĩa: Sự thành công thực sự bắt đầu từ việc tự nâng cao bản thân.
- “Thành quả phản ánh nỗ lực” – Ý nghĩa: Kết quả xuất phát từ sự nỗ lực và cố gắng.
-
“Thành công nhờ kiên trì, thất bại do bỏ cuộc” (成功靠堅持,失敗是放棄) – Thành công là nhờ kiên trì, thất bại là do bỏ cuộc.
-
“Thành bại tại nhân, thành công hay thất bại là do con người” (成敗在人,成功還是失敗是因為人) – Thành công hay thất bại là do con người.
-
“Thành bại do trời, nhưng cơ hội thành công do mình nắm giữ” (成敗在天,但成功的機會是自己把握的) – Thành bại là do trời, nhưng cơ hội thành công là do mình nắm giữ.
-
“Thành công là một quá trình, thất bại là một bước đệm” (成功是過程,失敗是墊腳石) – Thành công là một quá trình, thất bại là một bước đệm.
-
“Thành công không phải là đích đến, mà là một cuộc hành trình” (成功不是目的,而是過程) – Thành công không phải là đích đến, mà là một cuộc hành trình.
Chữ thanh thư pháp cũng có thể được viết theo nhiều kiểu khác nhau, tuỳ thuộc theo ý muốn của người viết. Có thể là viết theo kiểu chữ thông thường, hay là viết theo kiểu độc đáo, mới lạ.
Chữ “Thanh” trong tiếng Hán có nghĩa là “trong sáng, thanh khiết”. Chữ này được viết bằng chữ Hán, có hai bộ phận chính là:
- Bộ “Thanh” (青) có nghĩa là “trong sáng”.
- Bộ “心” (心) có nghĩa là “trái tim”.
Chữ “Thanh” thư pháp thường được viết theo kiểu thư pháp, với những nét chữ mềm mại, uyển chuyển, toát lên vẻ đẹp sang trọng, quý phái.
Chữ thanh trong thư pháp có thể mang một số ý nghĩa sau:
- Sự trong trắng, thanh khiết, cao quý: Chữ thanh được viết tay theo lối thư pháp sẽ có đường nét chữ uốn lượn, mềm dẻo, nhưng vẫn toát lên nét cao quý, cứng cỏi. Điều này thể hiện sự trong trắng, thanh khiết, tinh hoa của chữ thanh.
- Sự thanh tao, cao quý: Chữ thanh tao có đường nét chữ mềm dẻo, uốn lượn, tuy nhiên lại toát lên nét cao quý, thanh tao. Điều này thể hiện sự thanh tao, cao quý của chữ thanh.
- Sự giàu có, tài lộc: Chữ thanh hay được in trên phông nền trắng, xanh lam, hoặc các sắc màu khác, với ý nghĩa thanh khiết, cao quý. Điều này thể hiện sự suôn sẻ, tài lộc của chữ thanh.
Chữ thanh thư pháp là một tác phẩm tranh thư pháp chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa. Nó không những là một sản phẩm nghệ thuật độc đáo, vừa là một sự cầu mong sức khoẻ, tài lộc, thể hiện sự thanh khiết, cao sang đối với gia chủ, chủ công ty.
Truyền thuyết về chữ thanh thư pháp
Truyền thuyết về chữ thanh trong thư pháp có xuất xứ ở Trung Quốc, nói đến một nhà thư pháp thứ ba tên là Bạch Cư Dị. Ông sinh sống vào khoảng thời kỳ nhà Minh, là một trong những thư pháp vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Một hôm nọ, Bạch Cư Dị được một người bạn mời nhà. Người bạn này là một thầy bói, ông nhờ cậy Bạch Cư Dị viết chữ “thanh” giúp mình. Bạch Cư Dị đồng ý và tiếp tục nghiên cứu các phương pháp viết chữ làm sao cho phù hợp và đem lại may mắn tài lộc cho người bạn.
Bạch Cư Dị ngẫm nghĩ thật nhiều, sau cùng ông cũng nghĩ ra được một cách viết chữ “thanh” mà ông nghĩ là phù hợp. Chữ “thanh” của Bạch Cư Dị có đường nét chữ thanh thoát, nhẹ nhõm, với hàm ý cầu chúc tâm hồn người bạn ngày càng thư thái, an bình nơi nội tâm.
Người bạn vô cùng hài lòng với chữ “thanh” của Bạch Cư Dị. Ông treo chữ “thanh” trong nhà và nhờ vậy, lòng ông được thanh thản, an bình hơn bao giờ hết.
Thơ hay chữ thanh
Thanh là tiếng nói của tâm hồn
Thanh là tiếng nói của trái tim
Thanh là tiếng nói của trái tim
Thanh là vẻ đẹp của thiên nhiên* * Thanh là tiếng suối reo róc rách
Thanh là tiếng vượn hót ……
Thanh là tiếng gió thổi vi vu
Thanh là tiếng lá rơi nhè nhẹ* * Thanh là tiếng hát du mục
Thanh là tiếng ca ngọt ngào
Thanh là tiếng ca ngọt ngào
Thanh là tiếng thơ ngọt ngào* * Thanh là vẻ đẹp của tâm hồn
Thanh là nhịp điệu hài hoà của mặt đất
Thanh là vũ điệu của trái tim
Thanh là vẻ đẹp của hội hoạ
Bài thơ trên đã ca ngợi vẻ đẹp của chữ thanh. Chữ thanh là những chữ viết có thanh điệu hài hòa, nhịp nhàng, mang âm hưởng của tiếng nói, tiếng hát, tiếng nhạc,… Chữ thanh không chỉ đẹp về hình thức mà còn đẹp về nội dung, thể hiện được tâm hồn, cảm xúc của người viết.
- Một số câu thơ hay về chữ thanh
“Thanh là tiếng nói của đất trời”
“Thanh là nhịp điệu của cuộc sống”
“Thanh là tiếng nói của cuộc đời”
“Thanh là nét đặc sắc của thiên nhiên”
“Thanh là tiếng thác reo róc rách”
“Thanh là tiếng vượn hót róc rách”
“Thanh là tiếng sáo thổi xôn xao”
“Thanh là tiếng lá rơi vi vu”
“Thanh là tiếng hát êm dịu”
“Thanh là tiếng ca thiết tha”
“Thanh là tiếng hoạ ngọt ngào”
“Thanh là tiếng thơ ngọt ngào”