Tranh Thư pháp chữ Thiên là gì ?
Thư pháp chữ Thiên (天) có nghĩa là trời đất, vũ trụ, thượng đế. Thư pháp chữ Thiên thường được viết với nét chữ mềm mại, uyển chuyển, thể hiện không gian mênh mông, rộng lớn của trời đất. Chữ “Thiên” trong thư pháp thường được viết theo kiểu chữ hán hoặc chữ Nôm với nét chữ mềm mại, uyển chuyển, thể hiện tính vững vàng, bền vững của trời đất.
- “Thiện đãi người, phúc tự đến”
Tục ngữ này khuyên con người cần biết làm điều thiện, giúp đỡ người khác. Khi làm điều thiện, con người sẽ được hưởng phúc đức.
- “Thiện ác có báo, chớ làm điều quấy”
Tục ngữ này nhắc nhở con người cần biết phân biệt thiện ác, không nên làm điều ác. Khi làm điều ác, con người sẽ phải chịu quả báo.
- “Thiện lành như hoa, thơm ngát cho đời”
Tục ngữ này ví von thiện lành như hoa, mang đến hương thơm cho đời. Người có thiện lành sẽ được mọi người yêu quý, kính trọng.
- “Thiện nhân có phúc, ác nhân có họa”
- “Thiện lành như nước, ác như lửa” – Ý nghĩa: Hành động thiện lành tương tự như nước mát, còn hành động ác độc như lửa cháy.
- “Thiện chí hơn vàng, đức hạnh cao” – Ý nghĩa: Tính thiện chí quý bằng vàng, và đức hạnh nâng cao giá trị của con người.
- “Thiện tâm báo ân, ác tâm báo oán” – Ý nghĩa: Hành động từ thiện sẽ đem lại ân huệ, trong khi hành động ác ý sẽ mang lại oán trách.
- “Thiện việc lâu dài, hậu thế còn nhớ” – Ý nghĩa: Những hành động thiện lâu dài sẽ được tưởng nhớ và truyền đến hậu thế.
- “Thiện tâm bất kỳ đâu cũng vui” – Ý nghĩa: Tâm hồn thiện tâm sẽ tìm thấy niềm vui ở mọi nơi.
Tranh thư pháp Chữ thiện trong đạo Phật
Trong đạo Phật, chữ “thiện” có ý nghĩa là thiện, đẹp đẽ, có đạo đức, thuận theo lẽ phải, có ích cho mình và muôn người. Thiện là để tiêu diệt ác pháp. Ngược với thiện là ác, phi thiện cũng là ác pháp. Thiện là một trong những điều cơ bản của đạo Phật. Đức Phật dạy rằng con người bắt buộc phải hành lành mới có sự an vui và giải thoát. Thiện ích được thể hiện bằng nhiều hình thức khác nhau, ví dụ như:
- Tâm thiện: Tâm thiện là tâm thanh tịnh, không có tham, sân, si, mạn, nghi. Tâm thiện là nền tảng của mọi thiện hạnh.
- Lời nói thiện: Lời nói thiện là lời nói chân thật, hòa nhã, có ích cho người khác.
- Hành vi thiện: Hành vi thiện là hành vi giúp đỡ người khác, không gây hại cho ai.
Trong đạo Phật, thiện được chia thành hai loại: thiện pháp và thiện nghiệp.
- Thiện pháp: Thiện pháp là những đức tính cao đẹp của con người, ví dụ như lòng khoan dung, lòng từ bi, lòng trí tuệ. Thiện pháp giúp cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn nữa.
- Thiện nghiệp: Thiện nghiệp là những việc làm tốt đẹp, ví dụ như cứu giúp người nghèo, bố thí, cúng dường. Thiện nghiệp thúc đẩy chúng ta tích tụ phước và làm những kết quả tốt đẹp ở tương lai.
Ý nghĩa của chữ Thiện
Theo quan niệm triết học, thiện là “điều tốt lành trong phạm trù đạo đức. Là thiện thoả mãn trí tuệ loài người, cũng như thiện thoả mãn trí tuệ còn mỹ thoả mãn con người “. Chữ “Thiện” trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, bao gồm:
- Việc tốt, việc lành: “Nhật hành nhất thiện” (mỗi ngày làm một việc tốt).
- Người tốt, người có đạo đức: “Gia thiện nhi căng bất năng” (phải khen người tốt mà cũng nên thông cảm với người không có khả năng).
- **Khéo, như thiện thư” (viết khéo).
- **Một âm là thiến. Lấy làm phải, khuyên gắng làm thiện.”
Thiện được coi là một trong những đức tính cao đẹp nhất của mỗi con người. Nó là nền tảng của xã hội, là động lực thúc đẩy con người sống tốt, sống có ích cho xã hội. Thiện thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống, như:
- Thiện về tư tưởng: Là những tư tưởng, quan điểm, niềm tin đúng đắn, lành mạnh, hướng thiện.
- Thiện về lời nói: Là những lời nói chân thật, chính trực, mang tính xây dựng, giúp đỡ người khác.
- Thiện về hành động: Là những hành động tích cực, hữu ích, giúp đỡ người khác, mang lại lợi ích cho xã hội.