Gỗ hương là gỗ gì ?
Cây gỗ hương hay còn gọi là Giáng Hương, Dáng Hương. Còn tên tiếng anh là Padouk, với tên khoa học là Pterocarpus Macrocarpus. Gỗ hương là cây thuộc họ Đậu, thuộc nhóm 1 ở Việt Nam. Độ cao trung bình từ 10-30m, đường kính của một số cây gỗ to lên đến 2m nhưng số lượng là không nhiều. Ở Nam phi do chất đất và môi trường sinh trưởng của cây nên ra chất gỗ khác nhau và tùy vào độ tuổi của cây.

Đặc điểm chung của gỗ hương là gì ?
Gỗ hương là một trong những loại gỗ quý hiếm bậc nhất tại Việt Nam và trên thế giới, được trồng rộng rãi nhờ độ quý hiếm, tính cứng và giá trị kinh tế cao. Màu sắc của gỗ hương thường đỏ hoặc ngả vàng, tùy loại như hương đỏ, hương đá hay hương Gia Lai. Một số cây có màu đỏ đậm, một số nhạt hơn, nhưng tất cả đều mang nét đặc trưng riêng.
Mùi thơm là điểm nhận biết quan trọng của gỗ hương. Gỗ có mùi dễ chịu, tự nhiên, thường gọi là mùi “mẫu hương”. Gỗ mới cắt thường thơm hơn, và mùi này mang lại cảm giác sang trọng khi sử dụng.
Vân gỗ của hương nổi bật, mịn màng và rất đẹp, khó nhầm lẫn với các loại gỗ khác. Vân gỗ rõ nét, đều và tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao. Chất gỗ mịn, chắc, cảm giác trơn láng, sờ vào rất dễ chịu và bền bỉ theo thời gian.

Các loại gỗ hương hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại gỗ hương với đặc điểm và chất lượng khác nhau, mỗi loại phù hợp cho những nhu cầu sử dụng riêng:
Gỗ Hương đá (Hương huyết): Có vân đẹp, mịn, màu hồng cánh sen, độ bền cao, thích hợp làm bàn ghế lớn và đồ gỗ cao cấp. Gỗ chủ yếu nhập khẩu từ Nam Phi, vân giống đá quý và càng sử dụng càng lên màu đẹp. Khi ngâm mùn gỗ trong nước ấm, nước chuyển màu xanh nhẹ.
Gỗ Hương huyết: Mới cắt có màu đỏ tươi, sau chuyển sang đỏ cánh gián đậm, bền và không bị mối mọt. Ngâm mùn gỗ trong nước sẽ thấy màu đỏ đặc trưng cùng lớp váng tinh dầu.
Gỗ Hương Nam Mỹ: Tom gỗ to, vân thưa, chủ yếu dùng làm ván sàn; dễ tạo mùn khi cắt.
Gỗ Hương thối (Hương nghệ, hương chua, hương vân): Màu vàng nghệ, gỗ già đỏ nhạt, thớ mịn, vân nhiều nhưng không sắc nét bằng hương Việt. Khi mới cắt có mùi hơi chua, đặc biệt ở miền Bắc. Ở miền Nam, khí hậu khô nên gỗ không còn mùi, vẫn được ưa chuộng nhờ vân đẹp.
Gỗ Hương đỏ (Hương ta, Hương thơm): Gỗ quý, mùi thơm dễ chịu, màu đỏ hoặc đỏ hồng, vân nhỏ, mịn và chắc chắn. Nhận biết dễ dàng bằng cách nhỏ nước lên, nếu nhựa có màu xanh như mực là gỗ hương đỏ thật. Hiện chủ yếu nhập khẩu từ Lào, trước đây từng có sẵn ở Việt Nam nhưng nay rất hiếm.
Gỗ Hương vân: Vân lớn, nhiều mắt, mùi đặc trưng đôi khi hơi thối. Gỗ không đủ to để làm bộ ghế lớn, chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc, độ bền khá nhưng không khuyến khích làm đồ nội thất cỡ lớn.
Gỗ Hương xám: Vân đẹp nhưng dễ cong vênh, gãy, tính ổn định thấp nên ít được ưa chuộng.
Khi mua gỗ hương, cần phân biệt rõ từng loại để tránh nhầm lẫn, bởi nhiều người bán chỉ quảng cáo chung chung là “gỗ hương” mà không nêu chính xác loại, dẫn đến mua phải sản phẩm không đúng với giá trị mong muốn.
Đặc điểm của các loại gỗ hương
So sánh gỗ Hương đá và Hương đỏ
Gỗ Hương đá (còn gọi là Hương huyết) nổi bật với độ cứng như đá, màu hồng cánh sen và vân gỗ ấn tượng. Gỗ bền, chịu nhiệt tốt, chắc chắn và phù hợp cho các sản phẩm nội thất trung cao cấp và cao cấp. Hương đá là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích vân gỗ đẹp và độ bền vượt trội.
Trong khi đó, gỗ Hương đỏ có màu sắc đặc trưng, mùi thơm dễ nhận biết và được nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên, so với Hương đá, Hương đỏ kém hơn về độ bền, khả năng chịu nhiệt và dễ xuống màu theo thời gian. Gỗ Hương đỏ phù hợp cho phân khúc trung bình, thường được dùng làm các sản phẩm nguyên khối như lục bình hay đồ thờ lớn, và nên chọn ván dày để tăng độ ổn định và bền đẹp.
Nhìn chung, Hương đá vượt trội về độ bền và thẩm mỹ, trong khi Hương đỏ vẫn là lựa chọn hợp lý về giá cả và mùi thơm đặc trưng.