So sánh bàn thờ Gỗ Gụ Lào với bàn thờ Gỗ Gụ Campuchia
Bàn thờ gỗ gụ Lào đang được ưa chuộng hơn, đặc biệt là ở miền Bắc, nhờ vào màu sắc sáng và tính thẩm mỹ cao. Bàn thờ gỗ gụ Lào có màu sáng, ít bị cong vênh, và khi sơn lên sẽ đều màu hơn bàn thờ gỗ gụ Campuchia. Về việc làm đồ thờ, gỗ gụ Lào thường được sử dụng nhiều hơn, đặc biệt là các sản phẩm như hoành phi, câu đối hay các đồ nội thất cổ, vì màu sắc đẹp và dễ tạo lớp sơn đều. Ngược lại, gỗ gụ Campuchia (hay còn gọi là gỗ gõ mật) có màu tối hơn, dễ bị nứt và ít bền màu hơn.
So sánh về màu sắc và chất lượng gỗ:
Tiêu chí | Gỗ gụ Lào | Gỗ gụ Campuchia (Gõ mật) |
---|---|---|
Màu sắc | Màu sáng, bền màu, không bị xuống màu nhanh. | Màu tối, dễ bị xuống màu theo thời gian. |
Độ bền | Bền màu, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết. | Dễ bị xuống màu, chịu tác động của môi trường. |
Độ cứng | Cứng, đanh, ít bị cong vênh. | Cứng, nặng nhưng dễ bị nứt nếu không xử lý tốt. |
Ứng dụng | Phù hợp làm đồ thờ cao cấp nhờ màu sắc đẹp. | Ít được dùng làm đồ thờ, chủ yếu làm nội thất khác. |
Về đặc điểm của gỗ:
Tiêu chí | Gỗ gụ Lào | Gỗ gụ Campuchia (Gõ mật) |
---|---|---|
Trọng lượng | Nhẹ hơn, dễ vận chuyển. | Nặng hơn, khó di chuyển. |
Khả năng chế tác | Dễ đục đẽo, phù hợp với chi tiết tinh xảo như cửa võng, hoành phi, câu đối. | Khó chế tác chi tiết tinh xảo, dễ nứt khi khô. |
Màu sắc | Đồng đều, đẹp khi sơn. | Màu sắc không đồng nhất, dễ xuống màu theo thời gian. |
Khả năng chống mối mọt:
Tiêu chí | Gỗ gụ Lào | Gỗ gụ Campuchia (Gõ mật) |
---|---|---|
Trọng lượng | Nhẹ hơn, dễ vận chuyển. | Nặng hơn, khó di chuyển. |
Khả năng chế tác | Dễ đục đẽo, phù hợp với chi tiết tinh xảo như cửa võng, hoành phi, câu đối. | Khó chế tác chi tiết tinh xảo, dễ nứt khi khô. |
Màu sắc | Đồng đều, đẹp khi sơn. | Màu sắc không đồng nhất, dễ xuống màu theo thời gian. |
Chống mối mọt | Dễ bị mối mọt tấn công hơn do gỗ nhẹ. | Cứng hơn, ít bị mối mọt tấn công. |
Về độ ổn định và cong vênh:
Tiêu chí | Gỗ gụ Lào | Gỗ gụ Campuchia (Gõ mật) |
---|---|---|
Trọng lượng | Nhẹ hơn, dễ vận chuyển. | Nặng hơn, khó di chuyển. |
Khả năng chế tác | Dễ đục đẽo, phù hợp với chi tiết tinh xảo như cửa võng, hoành phi, câu đối. | Khó chế tác chi tiết tinh xảo, dễ nứt khi khô. |
Màu sắc | Đồng đều, đẹp khi sơn, bền màu hơn. | Màu tối hơn, dễ xuống màu theo thời gian. |
Chống mối mọt | Dễ bị mối mọt tấn công hơn do gỗ nhẹ. | Cứng hơn, ít bị mối mọt tấn công. |
Độ ổn định & cong vênh | Dễ bị cong vênh, đặc biệt vào mùa khô, nhưng càng dùng lâu càng bóng đẹp. | Ít cong vênh hơn, thích hợp cho các sản phẩm lớn. |
Đánh giá cả 2 loại bàn thờ gỗ gụ Lào và Campuchia
Đánh giá giữa hai loại gỗ này khá khó vì mỗi loại có đặc điểm riêng biệt, không giống như các loại gỗ khác như gỗ đỏ hay gỗ hương đá. Chính vì vậy, việc đưa ra một mức giá chính xác cho từng loại gỗ cũng không dễ dàng. Tuy nhiên, nhìn chung, giá của hai loại gỗ này chênh lệch không đáng kể.
- Về chất liệu
Về chất liệu, gỗ gụ Lào nhẹ hơn, dễ chế tác và tạo ra những đường nét sắc sảo cho đồ thờ. Trong khi đó, gỗ gụ Campuchia cứng và nặng, dễ bị mối mọt nhưng lại chống cong vênh tốt hơn, đặc biệt là khi làm ván lớn. Tuy nhiên, gỗ gụ Campuchia dễ bị nứt vì tính cứng của nó.

- Về giá cả
Mặc dù giá của cả hai loại gỗ này khá tương đồng, nhưng gỗ gụ Lào thường được nhập khẩu và sử dụng nhiều hơn, đặc biệt ở miền Bắc. Còn ở miền Nam, gỗ gụ Campuchia thường được sử dụng cho đồ nội thất như cầu thang, cửa, hoặc bàn ghế.
Giá của hai loại gỗ này dao động từ 18 triệu đến 25 triệu mỗi khối, tùy vào chất lượng, kích thước và độ đẹp của cây gỗ. Những cây gỗ lớn, đẹp, chất lượng cao có thể có giá lên đến 30-35 triệu mỗi khối.

Gỗ gụ Lào là sự lựa chọn phổ biến hơn cho đồ thờ và nội thất phòng thờ, đặc biệt ở miền Bắc. Gỗ gụ Campuchia, dù ít được dùng cho bàn ghế và đồ thờ, nhưng vẫn rất được ưa chuộng ở miền Nam cho các sản phẩm nội thất như cầu thang, cửa, hoặc các món đồ khác.