Gỗ Lim Campuchia là loại gỗ quý, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và vẻ đẹp tự nhiên. Loại gỗ này có thể so sánh với gỗ tuyết tùng nhờ tính chắc chắn và ổn định, trở thành lựa chọn lý tưởng cho đồ gỗ cao cấp.
Gỗ Lim Campuchia được xử lý chống ăn mòn tốt, giữ hình dạng và kích thước ổn định, không co rút, sưng, cong vênh hay biến dạng theo thời gian. Khác với nhiều loại gỗ khác thường sạm màu khi phơi nắng, Lim Campuchia vẫn giữ được màu sắc tự nhiên lâu năm.
Lim Campuchia thuộc họ Fabaceae, chi Erythrophleum, loài Erythrophleum fordii, là cây thân gỗ lớn, sinh trưởng phổ biến trong các khu rừng nhiệt đới Campuchia. Nhờ những đặc tính này, gỗ Lim Campuchia được ưa chuộng trong sản xuất cửa, bàn ghế, sập và các sản phẩm nội thất đòi hỏi thẩm mỹ và độ bền cao.
Chất lượng của Gỗ Lim Campuchia
Gỗ Lim Campuchia được nhập khẩu và sử dụng tại Việt Nam với số lượng vừa phải, nổi bật về chất lượng vượt trội cùng với gỗ Lim Lào và Lim Nam Phi. Gỗ có độ rắn chắc cao, khả năng kháng mối mọt tốt, ít cong vênh, nứt nẻ hay biến dạng do thời tiết, vì vậy rất được ưa chuộng để sản xuất cửa, sập, bàn ghế và các món đồ gỗ cao cấp.
Gỗ Lim Campuchia có vân gỗ đẹp, dễ gia công và xử lý, phù hợp cho các sản phẩm đòi hỏi thẩm mỹ cao. So với các loại gỗ thông thường, giá gỗ Lim Campuchia khá cao, dao động từ 20–30 triệu đồng/m³, tùy theo tuổi gỗ, kích thước và chất lượng thẩm mỹ.
Các loại gỗ lim phổ biến
- Gỗ lim xẹc (gỗ lim đá): rất cứng, phân bố ở khu vực Tây Nguyên, có màu vàng nâu đặc trưng, độ bền và chịu lực cực cao.
- Gỗ lim xanh: dòng phổ biến nhất, ngả màu nâu sẫm, trầm hơn gỗ lim vàng, có độ bóng óng ánh, làm lục bình, bàn ghế rất đẹp, gần như không cong không mọt.
- Gỗ lim Lào: không bằng lim Việt về độ cứng, bền, vân nhưng giá thành cao do nhập khẩu chính ngạch, chịu thuế, vận chuyển xa. Kích thước thường lớn hơn lim Việt. Giá trung bình từ 150–200 triệu/m³.
- Gỗ lim Nam Phi:
- Có hai loại: lim vàng và lim xanh.
- Lim vàng: nhẹ hơn, bền vừa phải.
- Lim xanh: tốt hơn, bền, chắc, đẹp, giá cao hơn. Vân gỗ đều, dai, có tinh dầu, càng dùng lâu càng bóng đẹp.
- Có thể giá cao hơn cả lim Việt do nhập khẩu chính ngạch, vận chuyển xa, thuế cao.
Câu hỏi: Gỗ lim nào là tốt nhất?
Nhiều người thắc mắc: “Gỗ lim nào là tốt nhất?” Thực tế, không có loại gỗ lim nào tuyệt đối tốt nhất. Mỗi loại gỗ lim có đặc điểm và tính chất riêng, phụ thuộc vào vùng sinh trưởng, thổ nhưỡng và môi trường. Có loại cứng nhưng đàn hồi kém, loại khác mềm nhưng bền hơn, loại có vân đẹp nhưng độ bền thấp, và ngược lại. Vì vậy, lựa chọn gỗ lim còn tùy vào mục đích sử dụng, sở thích cá nhân và yêu cầu về thẩm mỹ.
Về gỗ lim Việt, các dòng nổi bật gồm lim xẹc, lim xanh và lim đá. Đây là những loại gỗ khai thác trong nước, chất lượng cao, bền và đẹp. Tuy nhiên, hiện nay việc khai thác gỗ lim khối không chính ngạch là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý.
Về gỗ lim đen, thực tế không tồn tại trong tự nhiên. Đây là gỗ lim được ngâm lâu ngày trong nước hoặc bùn, khiến màu gỗ chuyển sang đen. Đây là phương pháp chế tác truyền thống, mang giá trị thẩm mỹ riêng nhưng không phải là loại gỗ tự nhiên.
Gỗ lim nào tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, môi trường khai thác và đặc điểm từng loại gỗ, chứ không có loại gỗ nào vượt trội hoàn toàn.
Phân biệt gỗ lim nhập khẩu và lim Việt
Nhiều người thường nghĩ gỗ lim nhập khẩu không bằng gỗ lim Việt, nhưng thực tế cả hai đều thuộc cùng dòng cây lim với tên khoa học tương tự. Điểm khác biệt chính là nguồn gốc: gỗ lim nhập khẩu thường đến từ Nam Phi, còn gỗ lim Việt trồng tại Việt Nam. Chất lượng gỗ lim nhập khẩu vẫn rất ổn định, đạt khoảng 7–8/10, đặc biệt là các loại gỗ lim Xfit, được nhiều thợ lựa chọn để làm nhà hoặc nội thất.
Chất lượng gỗ lim phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trước hết là tuổi thọ và chất lượng cây: những cây già, lõi chắc chắn sẽ bền hơn. Thứ hai là quy trình xử lý gỗ, từ việc chọn tim, lõi hay phần “nàng hai” đến phơi sấy đúng cách để giảm cong vênh. Cây càng già và xử lý kỹ, gỗ càng bền, đúng như câu tục ngữ “Xoan già là bà lim”.
Phân biệt gỗ lim xanh và lim vàng
Gỗ lim xanh và lim vàng đều là những loại gỗ quý, nhưng có nhiều khác biệt về màu sắc, vân gỗ và ứng dụng. Lim vàng có màu vàng nhạt, hơi chanh, vân sắc nét, rõ ràng như các đường chỉ. Lim xanh mang sắc xanh nhạt hoặc rêu, vân ít và mờ hơn. Phần giác gỗ lim vàng dày 4–8 cm, màu trắng nhạt, còn giác lim xanh chỉ 2–3 cm, màu xanh rêu nhẹ.
Về tính chất, lim xanh cứng nhưng dẻo, ít nứt và ổn định theo thời gian, phù hợp làm cửa, giường, bàn ghế hoặc xẻ mỏng để làm cửa. Lim vàng cứng nhưng khô, dễ gãy, có thể xuất hiện vết nứt sau thời gian sử dụng, nên chủ yếu dùng cho sập, chiếu ngựa, kệ tivi hoặc các sản phẩm dày, ít cong vênh.