Gỗ bằng lăng là gì ? Đặc điểm và ứng dụng của gỗ Bằng Lăng

Câu hỏi Câu trả lời
Gỗ bằng lăng là gì? Là loại gỗ thuộc chi Tử vi, tên khoa học Lagerstroemia speciosa, còn gọi bằng lăng tím hoặc bằng lăng nước.
Tên tiếng Anh và tiếng Pháp của gỗ bằng lăng? Tiếng Anh: Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower; Tiếng Pháp: Lilas des Indes.
Đặc điểm sinh thái của gỗ bằng lăng? Xuất xứ từ rừng Ấn Độ, cây thân gỗ cao 10–15m, vỏ nâu đen, tán lá rậm, rụng lá mùa khô, lá dài 20cm, nhẵn, cứng, hình bầu dục.
Hoa và quả của cây bằng lăng? Hoa mọc thành chùm, cành tràng màu hồng nhạt, cứng, quả và lá dùng làm thuốc chữa bệnh.
Phân bố gỗ bằng lăng ở Việt Nam? Bắc Trung Bộ: Thừa Thiên Huế, Quảng Trị, Quảng Bình; Tây Nguyên: Gia Lai, Đắk Lắc, Kon Tum; Đông Nam Bộ: Bình Phước, Đồng Nai.
Điều kiện sinh trưởng? Rừng khô rụng lá, nửa rụng lá, đất dày, sâu, ẩm cao; mọc ven hồ, sông, đầm nước ngọt; độ cao dưới 700m.
Gỗ bằng lăng thuộc nhóm mấy? Nhóm I: Bằng lăng cườm; Nhóm III: Bằng lăng tím và bằng lăng nước.
Các loại gỗ bằng lăng? 1. Bằng lăng cườm (bằng lăng rừng, hoa trắng), 2. Bằng lăng tím, 3. Bằng lăng nước.
Đặc điểm từng loại gỗ bằng lăng? Bằng lăng cườm: hoa đẹp, thân cành dẻo dai, dùng trang trí, làm cửa, sàn gỗ, tàu thuyền. Bằng lăng tím: cây cao 20m, tán dày, lá bầu dục, hoa tháp tím hồng, dùng trồng cảnh quan. Bằng lăng nước: lá bóng chứa Corosolic acid, dùng làm nước trà trị tiểu đường, y học truyền thống.
Ưu điểm của gỗ bằng lăng? Chịu lực tốt, bền bỉ; màu sắc và vân đẹp; thớ gỗ mịn; kháng mối mọt, kháng nước; ổn định, không cong vênh; độ mềm và dẻo thuận tiện chế tác; hương thơm tự nhiên; dễ vệ sinh; ứng dụng đa dạng trong xây dựng và nội thất.
Nhược điểm của gỗ bằng lăng? Giá cao, hiếm; áp lực với môi trường nếu khai thác quá mức; khó khăn trong bảo quản và duy trì độ bền.
Cách nhận biết gỗ bằng lăng chất lượng? Dựa vào mùi hương: thơm nhẹ như hoa bằng lăng. Dựa vào hình dáng và vân gỗ: thớ mịn, giác gỗ trắng, màu vàng tự nhiên hoặc vàng nâu, vân gỗ cuộn xoáy rõ ràng.
Giá gỗ bằng lăng hiện nay? Gỗ bằng lăng cườm: 14–20 triệu VNĐ/m³; Bằng lăng tím và bằng lăng nước: 50.000–100.000 VNĐ/cây con; Bonsai tùy thế cây.
Ứng dụng của gỗ bằng lăng trong nội thất? Làm cửa gỗ, khung ngoại chịu lực; bàn ghế, giường tủ; sàn gỗ; nhà yến.
Ứng dụng trong cảnh quan – bonsai? Gỗ bằng lăng tím và nước trồng làm cảnh quan đô thị, khuôn viên, công viên, đường phố; làm bonsai, trang trí cảnh quan.
So sánh gỗ bằng lăng và gỗ thao lao? Cùng họ bằng lăng, nhưng:Gỗ thao lao: màu nâu vàng ấm, dẻo dai, giá cao, chống mục tốt.Gỗ bằng lăng: màu vàng nhạt, cứng và nặng, độ mềm và dẻo nhất định, giá thấp hơn thao lao, ứng dụng linh hoạt.
© Thiết kế bởi Bàn thờ