Gỗ Lim Là Gì?
Gỗ lim là tên gọi chung cho nhóm các loài cây thuộc chi lim, bao gồm các loại lim xanh, lim vàng, lim sẹt, cùng các loại nhập khẩu như lim Lào, lim Nam Phi hay lim Gana. Ở Việt Nam, phổ biến nhất là lim xanh (Erythrophleum fordii), thuộc họ đậu, thân cao trên 30m, vỏ nâu sần, thuộc nhóm gỗ quý số 2. Gỗ lim nổi tiếng với độ cứng cao, vân gỗ đẹp, ít cong vênh và khả năng chịu lực tốt, do đó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất nội thất như cột kèo, cầu thang, cửa, bàn ghế, tủ quần áo, sập gỗ.
Gỗ lim từ lâu đã xuất hiện trong các câu ca dao tục ngữ, minh chứng cho giá trị bền bỉ và quý hiếm của loại gỗ này: “Bong bóng khó chìm, gỗ lim khó nổi, anh với em khó rời.”

- gỗ lim xanh nam phi có tốt không
Chất gỗ và màu sắc
Phần giác của cây lim khá mềm, chỉ dày khoảng 2–3 cm và không được sử dụng cho các sản phẩm cao cấp. Phần lõi lim có màu vàng pha đen hoặc xanh đặc trưng, khác biệt với gỗ đỏ như coca hay mocha. Khi xẻ, mùn cưa của lim có màu vàng hơi đỏ. Gỗ lim xanh có bề mặt mịn, kết cấu ổn định, chịu nước tốt, thích hợp làm nội thất cao cấp, cửa, cột kèo hay các sản phẩm gỗ bền lâu.

- Bộ bàn ghế k3 nguyên khối gỗ lim đen
Gỗ lim nào là tốt nhất?
Không thể khẳng định loại gỗ lim nào là tốt nhất, bởi mỗi loại có đặc tính và ưu điểm riêng. Một số loại có độ bền cao hơn, trong khi một số khác mềm hơn nhưng lại dẻo dai. Sự lựa chọn phụ thuộc vào mục đích sử dụng, sở thích cá nhân và môi trường sinh trưởng của cây. Trên thị trường hiện nay, một số loại gỗ lim phổ biến có thể tham khảo, mỗi loại đều mang nét đặc trưng riêng và giá trị sử dụng khác nhau.

- Nhà gỗ lim thanh hoá 5 gian
Các loại gỗ lim phổ biến
- Gỗ lim xẹc (lim đá): Phân bố chủ yếu ở Tây Nguyên, có màu vàng nâu đặc trưng, rất cứng, độ bền cao, thích hợp cho xây dựng và sản xuất đồ gỗ chịu lực.
- Gỗ lim xanh: Loại phổ biến nhất, màu xanh nhạt hoặc nâu sẫm, chắc chắn, bóng đẹp, ít cong vênh và chống mối mọt. Được ưa chuộng trong nội thất cao cấp như bàn ghế, tủ, Lục Bình.
- Gỗ lim Lào: Nhập khẩu, có kích thước lớn nhưng độ bền và cứng kém hơn lim Việt, giá cao do chi phí vận chuyển và thuế.
- Gỗ lim Nam Phi: Bao gồm lim xanh và lim vàng, lim xanh bền và ít cong vênh hơn, lim vàng dễ nứt hơn. Cả hai đều có màu đều và bề mặt bóng đẹp, giá cao do nhập khẩu.
- Gỗ lim đen: Không tự nhiên mà hình thành từ quá trình ngâm nước lâu ngày, tạo màu đen đặc trưng, thường dùng trong các sản phẩm gỗ truyền thống.

- cửa gỗ lim nam phi 2 cánh đầy đủ khuôn khóa
Cách phân biệt gỗ lim vàng và lim xanh
- Màu sắc: Lim vàng có màu vàng chanh nhẹ, lim xanh có sắc xanh rêu nhạt.
- Vân gỗ: Lim vàng có vân rõ, sắc nét, nhiều đường mảnh; lim xanh vân ít, mờ và không nổi bật.
- Phần giác gỗ: Giác lim vàng dày khoảng 5 cm, màu trắng nhạt; giác lim xanh mỏng 1,5–2 cm, màu xanh rêu.
- Tính chất gỗ: Lim xanh cứng nhưng dẻo, ít nứt; lim vàng cứng nhưng khô, dễ gãy, đặc biệt ở đầu và bề mặt.
- Ứng dụng thực tế: Lim xanh dùng cho nội thất như cửa, giường, bàn ghế; lim vàng dùng cho sập, kệ tivi hoặc các sản phẩm dày, ít cong vênh, không thích hợp làm cửa mỏng dưới 2 cm.

- ván 4 tấm gỗ lim ta cũ thanh hóa
Giá Gỗ Lim
Giá gỗ lim dao động tùy loại và chất lượng:
- Lim vàng: Hàng đẹp hai mặt khoảng 40 triệu đồng/khối, hàng thường khoảng 35 triệu đồng/khối.
- Lim xanh: Hàng đẹp khoảng 60 triệu đồng/khối, hàng thô khoảng 50 triệu đồng/khối.
Gỗ lim xanh có giá cao hơn vì ít rủi ro khi xẻ, ít bị nứt hay xé. Lim vàng giá rẻ hơn nhưng đôi khi xuất hiện vết nứt răm nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sản phẩm. Khi gia công, gỗ lim nên được ngâm nước hoặc sấy khô để đảm bảo chất lượng, vì gỗ cứng và nặng, dễ gặp khó khăn trong quá trình chế tác.

- Tủ áo gỗ lim giá bao nhiêu
Gỗ lim là một lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm nội thất cao cấp nhờ độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống mối mọt. Tuy nhiên, giá thành của nó khá cao, và việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.



