Cây gỗ mít (Artocarpus heterophyllus Lam.) là một loại cây thường xanh, cao từ 10–20m, đường kính thân trung bình 30–50cm, vỏ màu nâu sậm với các nếp nhăn dọc, thân tròn hoặc hơi xoắn. Quả mít là một trong những loại trái cây nhiệt đới nặng nhất thế giới, thường nặng từ 5–20 kg, hạt giàu tinh bột, nhựa và lá được sử dụng trong y học dân gian. Cây mít thích hợp khí hậu nhiệt đới và vừa được trồng lấy quả, vừa được khai thác làm gỗ, trở thành nguồn nguyên liệu quý cho ngành nội thất và mỹ nghệ. Gỗ mít có trọng lượng nhẹ, linh hoạt, chịu va đập tốt, dễ gia công, thớ gỗ mịn, màu vàng đặc trưng, bền và chống mối mọt, nhờ đó từ xưa đã được dùng phổ biến để làm đồ thờ, bàn ghế, tủ và các sản phẩm nội thất truyền thống.

Gỗ mít có tốt hay không?
Gỗ mít nổi bật với nhiều ưu điểm như màu vàng đặc trưng, dẻo dai, bền và chống mối mọt hiệu quả, rất phù hợp làm đồ thờ. Tuy nhiên, gỗ mít có nhược điểm là cây thường nhỏ, thân không thẳng, nên khi làm sản phẩm rộng như bàn thờ, thợ mộc phải ghép nhiều mảnh gỗ để tạo mặt phẳng. So với các loại gỗ cao cấp như hương đá hay gõ đỏ có thể làm nguyên khối, gỗ mít vẫn được ưa chuộng nhờ màu sắc đẹp, mùi thơm nhẹ, giá thành hợp lý và khả năng gia công dễ dàng.

Các loại gỗ mít hiện nay trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, gỗ mít có nhiều loại, bao gồm mít ta Việt Nam, mít nài (mít rừng), mít Lào, Campuchia, cũng như mít Indo và Mít Nam Phi. Trong đó, mít ta Việt Nam được đánh giá cao nhờ màu vàng tươi, vân mịn, thớ mềm, bền và ít co ngót. Mít nài và các loại nhập khẩu tuy có ưu điểm về kích thước hoặc ít mắt mấu, nhưng thường gỗ xốp, nhẹ, dễ mối mọt và độ bền thấp hơn. Khi mua gỗ mít giá rẻ, người dùng cần cẩn trọng tránh mua phải hàng kém chất lượng, đặc biệt với các loại gỗ nhập khẩu.

Sự khác biệt giữa gỗ mít ta và gỗ mít nhập khẩu
Gỗ mít cũng có sự khác biệt theo vùng miền. Mít miền Bắc thường có màu vàng đậm, vân mịn, cây nhỏ hơn, ván rộng 30–40cm, mất khoảng 15 năm để trưởng thành. Mít miền Nam có màu vàng nhạt hơn. Trong khi đó, gỗ mít Nam Phi hay Nam Mỹ có ưu điểm thân to, ván rộng 60–70cm nhưng thớ gỗ khô, giòn, không dai như mít ta và độ bền kém hơn. Vì vậy, khi làm nhà gỗ lâu dài, gỗ nhập khẩu không phải lựa chọn tối ưu, còn gỗ xoan lâu năm được đánh giá cao hơn nhờ ổn định, chịu mối mọt và ít cong vênh.
Ngoài ra, gỗ mít còn được sử dụng rộng rãi làm đồ thờ như bàn thờ, sập thờ, tượng, lọ hoa, khung ảnh, lư hương… Bàn thờ gỗ mít ta có màu vàng ban đầu, theo thời gian chuyển sang màu xám sẫm hoặc sẫm đỏ, mùi thơm nhẹ, tuổi thọ lên tới vài chục năm, thậm chí cả trăm năm, đồng thời không bị cong vênh hay mối mọt. Khi mua gỗ mít, người dùng có thể chọn gỗ hỗn độn (giá 10–15 triệu đồng/m³), gỗ chọn (khúc to, vòng vành lớn, giá 25–30 triệu đồng/m³), hoặc gỗ xẻ vuông, hộp vuông phục vụ chế tác cao cấp với giá từ 20–50 triệu đồng/m³ tùy kích thước và chất lượng.

Gỗ mít có làm được cầu thang không?
Gỗ mít có thể dùng làm cầu thang, tuy nhiên nếu muốn cầu thang sang trọng, bền đẹp lâu dài, các loại gỗ cao cấp như gỗ gõ đỏ hay hương đá vẫn là lựa chọn ưu tiên. Các loại gỗ mít nhập khẩu, mặc dù có thân to, màu đẹp, nhưng vẫn mềm và khó đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhà gỗ hay cầu thang chịu lực lớn.

Nhìn chung, gỗ mít, đặc biệt là mít ta Việt Nam, là loại gỗ quý, dễ gia công, bền, màu vàng đặc trưng và rất phù hợp cho đồ thờ cũng như các sản phẩm nội thất truyền thống, trong khi các loại gỗ nhập khẩu chủ yếu dùng cho mục đích trang trí hoặc sản phẩm cỡ lớn nhưng không yêu cầu bền vững lâu dài.






